Có 3 kết quả:

即刻 jí kè ㄐㄧˊ ㄎㄜˋ极客 jí kè ㄐㄧˊ ㄎㄜˋ極客 jí kè ㄐㄧˊ ㄎㄜˋ

1/3

jí kè ㄐㄧˊ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngay lập tức, ngay tức thì

Từ điển Trung-Anh

(1) immediately
(2) instant
(3) instantly

Từ điển Trung-Anh

geek (loanword) (computing)

Từ điển Trung-Anh

geek (loanword) (computing)